Có 2 kết quả:

八块腹肌 bā kuài fù jī ㄅㄚ ㄎㄨㄞˋ ㄈㄨˋ ㄐㄧ八塊腹肌 bā kuài fù jī ㄅㄚ ㄎㄨㄞˋ ㄈㄨˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

six pack (abdominal muscles)

Từ điển Trung-Anh

six pack (abdominal muscles)